Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se ranger


[se ranger]
tự động từ
sắp hàng; ngồi theo thứ tự
Soldats qui se rangent par trois
lính sắp hàng ba
Se ranger autours d'une table
ngồi theo thứ tự xung quanh bàn
dẹp ra
Se ranger au passage de l'auto
dẹp ra khi xe ô tô đi qua
Taxi qui vient se ranger contre le trottoir
xe tắc xi dẹp vào cạnh lề đường
theo, đứng về phe
Se ranger du côté du succès
đứng về phe đắc thắng
Se ranger à un avis
theo một ý kiến
có cuộc sống ổn định hơn
Il s'est rangé depuis son mariage
từ ngày lấy vợ anh ta đã có cuộc sống ổn định hơn
(được) xếp, (được) đặt
Où cela se range -t -il ?
cái này xếp vào đâu đây
phản nghĩa Déranger, dérégler, mélanger.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.